Thông số VESPA 200E AND 200X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 200E AND 200X

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 200E AND 200X
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9.2  kw / 12.5 hp @ 5700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977 - 82
  • Top speed: 110 km/h / 68 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 l / 2 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 200E AND 200X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 200E And 200X
Năm Sản Xuất (Year)1977 - 82
Động Cơ (Engine)Two Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)198 Cc / 12 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66.5 X 57 Mm
Compression9.8:1
CarburetorDell'Orto Si 24/24 E
CoolingAir Cooled, Forced
Fuel Mixture1:50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Disc Valve
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)12V 9Ah
Bugi (Spark Plug)Ngk - B6Es
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)9.2  Kw / 12.5 Hp @ 5700 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 13.42 / 2Nd 9.13 / 3Rd 6.32 / 4Th 4.71:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect
Phanh Trước (Front Brakes)125 Mm Drum, Expanding Type
Phanh Sau (Rear Brakes)127 Mm Drum, Expanding Type
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable, Split Rim
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1760 Mm / 69.3 In Width:      695 Mm / 27.3 In Height:   1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1235 Mm / 48.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)225 Mm / 8.9 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)1650 Mm / 65 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108 Kg / 238 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 L / 2 Us Gal
Reserve2.1 L / 0.55 Us Gal
Consumption  Average3 L/100 Km / 33 Km/L / 78 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)110 Km/H / 68 Mph

Hình Ảnh - VESPA 200E AND 200X


VESPA 200E AND 200X - cauhinhmay.com

VESPA 200E AND 200X - cauhinhmay.com

VESPA 200E AND 200X - cauhinhmay.com