MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 200E And 200X |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Two Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.5 X 57 Mm |
Compression | 9.8:1 |
Carburetor | Dell'Orto Si 24/24 E |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Disc Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 12V 9Ah |
Bugi (Spark Plug) | Ngk - B6Es |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.2 Kw / 12.5 Hp @ 5700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.42 / 2Nd 9.13 / 3Rd 6.32 / 4Th 4.71:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum, Expanding Type |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 127 Mm Drum, Expanding Type |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable, Split Rim |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1760 Mm / 69.3 In Width: 695 Mm / 27.3 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1235 Mm / 48.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 225 Mm / 8.9 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 1650 Mm / 65 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 108 Kg / 238 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2 Us Gal |
Reserve | 2.1 L / 0.55 Us Gal |
Consumption Average | 3 L/100 Km / 33 Km/L / 78 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Km/H / 68 Mph |