MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 50 (N, L, R, S, Ss, Sr) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1963-90 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49.8 Cc / 3.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38.4 X 43 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Mixture | 1:50 |
Carburettor | Dell'Orto 14 |
Cooling | Air Cooled With Centrifugal Fan |
Ắc Quy (Battery) | 2 X 6V - 9.5 Ah Batteries |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 4 Pole Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Bugi (Spark Plug) | Bosch W225 T1 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1.9 Kw / 2.6 Hp @ 4500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed Mesh Gears |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 22.33 / 2Nd 12.56 /3Rd 7.95:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Shock Absorber With Rubber Elements |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Steel Flanges |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 X 9" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 X 9" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1630 Mm / 64.2 In Height: 980 Mm / 33.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 210 Mm / 8.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 67.5 Kg / 148 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.6 L / 1.5 Us Gal |
Consumption Average | 1.5 L/100 Km / 66.7 Km/L / 157 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 40 Km/H /29 Mph |