MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 90, 90 Ss And 90 Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 1963-84 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 88.5 Cc / 5.4 Cub In |
Bore And Stroke | 47 X 51 Mm |
Mixture | 1:50 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Carburettor | Dell'Orto Shb 16/10 |
Cooling | Forced Air Cooled |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Rotary Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Bugi (Spark Plug) | Bosch W340 T1/T Or /U, Champion L86 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Oil Bath, Multi Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.4 Kw / 6 Hp @ 6000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 3 Gears (4 Gears For The Ss And Racer) |
Gear Ratios For Ss And Racer | 1St 14.74 / 2Nd 9.80 / 3Rd 7.06 / 4Th 5.31:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Coil Spring And Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring And Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Steel Flanges, Interchangeable, Split Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1665 Mm / 65.6 In Width: 670 Mm / 26.4 In Height: 1015 Mm / 40.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 225 Mm / 8.9 In. |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 1650 Mm / 64.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 73 Kg / 161 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.2 L / 1.3 Us Gal |
Reserve | 0.7 L / 0.18 Us Gal |
Consumption | 1.8 L/100 Km / 55 Km/L / 130 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 93 Km/H / 57.8 Mph |