Thông số VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 90, 90 SS AND 90 RACER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 4.4 kw / 6 hp @ 6000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1963-84
  • Top speed: 93 km/h / 57.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 3 gears (4 gears for the ss and racer)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.2 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 90, 90 Ss And 90 Racer
Năm Sản Xuất (Year)1963-84
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)88.5 Cc / 5.4 Cub In
Bore And Stroke47 X 51 Mm
Mixture1:50
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
CarburettorDell'Orto Shb 16/10
CoolingForced Air Cooled
Ắc Quy (Battery)6V
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Rotary Valve
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Bugi (Spark Plug)Bosch W340 T1/T Or /U, Champion L86
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Oil Bath, Multi Plate
Công Suất Cực Đại (Max Power)4.4 Kw / 6 Hp @ 6000Rpm
Hộp Số (Transmission)3 Gears (4 Gears For The Ss And Racer)
Gear Ratios For Ss And Racer1St 14.74 / 2Nd 9.80 / 3Rd 7.06 / 4Th 5.31:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Coil Spring And Hydraulic Shock Absorber
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring And Hydraulic Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)125 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)150 Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)Pressed Steel Flanges, Interchangeable, Split Rims
Lốp Trước (Front Tyre)3 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3 X 10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1665 Mm / 65.6 In Width:      670 Mm / 26.4 In Height:   1015 Mm / 40.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1180 Mm / 46.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)225 Mm / 8.9 In.
Bán Kính Quay (Turning Radius)1650 Mm / 64.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)73 Kg / 161 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.2 L / 1.3 Us Gal
Reserve0.7 L / 0.18 Us Gal
Consumption1.8 L/100 Km / 55 Km/L / 130 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)93 Km/H / 57.8 Mph

Hình Ảnh - VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER


VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER - cauhinhmay.com

VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER - cauhinhmay.com

VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER - cauhinhmay.com

VESPA 90, 90 SS AND 90 RACER - cauhinhmay.com