MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 946 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013-14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 Mm X 68.6 Mm |
Cooling | Forced Air Cooling |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Vibration Dampers |
Max Power At Driveshaft | 8.5 Kw / 11.6 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.7 Nm / 1.09 Kgf-M / 7.89 Ft/Lb @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel And Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Sided Link Arm With Coil Spring And Dual Action Monoshock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas Unit With Adjustable Preload In Four Positions, Horisontally Mounted With Progressive Lever System. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200 Mm Disc, Hydraulically Operated, Abs With Traction Control |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200 Mm Disc, Hydraulically Operated, Abs With Traction Control |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 12" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 - 12" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1965 Mm / 77.4 In Width: 730 Mm / 28.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal |
Consumption Average | 1.5 L/100 Km / 66 Km/L / 155 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 92 Km/H / 57 Mph |