Thông số VESPA 946 RED - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 946 RED

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 946 RED
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 -
  • Top speed: 93 km/h / 57 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-12 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12 in
  • Hộp Số (Transmission): cvt, twist and go
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 946 RED


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 946 Red
Năm Sản Xuất (Year)2017 -
ProductionLimited To 100 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valves
Dung Tích (Capacity)155 Cc / 9.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 58.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Forced Air Cooling System
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Ống Xả (Exhaust)Catalytic Converter
EmissionEuro 3
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Port Injected Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Vibration Dampets
Hộp Số (Transmission)Cvt, Twist And Go
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Metal Body With Welded Reinforcements And Aluminium Elements
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Link Arm With Coil Spring And Dual-Action Hydraulic Shock Absorber
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring With Adjustable Preload, Mono Shock With Progressive Lever System
Braking SystemHệ Thống Phanh Chống Bó Cứng, 2 Channels, With Asr System (Abs, 2 Channels, With Asr System)
Phanh Trước (Front Brakes)220 Mm Disc Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)220 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-12 In
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 1965 Mm / 77.4 In Width:    730 Mm / 28.7 In Height: 1404 Mm / 55.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.6 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal
Consumption  (Up To)2.0 L/100 Km / 50 Km/L / 117 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)93 Km/H / 57 Mph

Hình Ảnh - VESPA 946 RED


VESPA 946 RED - cauhinhmay.com

VESPA 946 RED - cauhinhmay.com

VESPA 946 RED - cauhinhmay.com

VESPA 946 RED - cauhinhmay.com

VESPA 946 RED - cauhinhmay.com