MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 946 Red |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - |
Production | Limited To 100 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 155 Cc / 9.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 58.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air Cooling System |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Catalytic Converter |
Emission | Euro 3 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Port Injected Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Vibration Dampets |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Metal Body With Welded Reinforcements And Aluminium Elements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Link Arm With Coil Spring And Dual-Action Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Adjustable Preload, Mono Shock With Progressive Lever System |
Braking System | Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng, 2 Channels, With Asr System (Abs, 2 Channels, With Asr System) |
Phanh Trước (Front Brakes) | 220 Mm Disc Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1965 Mm / 77.4 In Width: 730 Mm / 28.7 In Height: 1404 Mm / 55.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.6 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |
Consumption (Up To) | 2.0 L/100 Km / 50 Km/L / 117 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 93 Km/H / 57 Mph |