Thông số VESPA 98 CORSA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 98 CORSA

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 98 CORSA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 4.4 kw / 6 hp @ 6000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1947
  • Top speed: 100 km/h / 62 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 8"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 8"
  • Hộp Số (Transmission): 3 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.2 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 98 CORSA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 98 Corsa
Năm Sản Xuất (Year)1947
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)98 Cc / 6 Cub In
Bore And Stroke50 X 50 Mm
Mixture1:50
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
CarburettorDell'Orto T2 17
CoolingAir Cooled, Forced
Ắc Quy (Battery)6V
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Rotary Valve
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Bugi (Spark Plug)Bosch W340 T1/T Or /U, Champion L86
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Steel Discs In Oil Bath
Công Suất Cực Đại (Max Power)4.4 Kw / 6 Hp @ 6000Rpm
Hộp Số (Transmission)3 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Coil Springs And Caplipers Shock Absorber
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Leaf Spring
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Pressed Steel Flanges, Interchangeable, Split Rims
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 8"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 8"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)73 Kg / 161 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.2 L / 1.3 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)100 Km/H / 62 Mph

Hình Ảnh - VESPA 98 CORSA


VESPA 98 CORSA - cauhinhmay.com

VESPA 98 CORSA - cauhinhmay.com