Thông số VESPA 98 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 98

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 98
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 2.4 kw / 3.2 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1946 - 47
  • Top speed: 60 km/h / 37 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 8"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 8"
  • Hộp Số (Transmission): continuous speed variator gearbox
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 98


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 98
Năm Sản Xuất (Year)1946 - 47
Production36 126 Units
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)98 Cc / 6 Cub In
Bore And Stroke50 X 50 Mm
CarburettorDell'Orto T2 16/17
CoolingAir Cooled
Ắc Quy (Battery)6V
Hệ Thống Điện (Ignition)Volcano Magneto
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)2.4 Kw / 3.2 Hp
Hộp Số (Transmission)Continuous Speed Variator Gearbox
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Elastic With Spiral Steel Springs
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rubber Buffers
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Pressed Steel Flanges, Interchangeable, Split Rims
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 8"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 8"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)60 Kg / 132 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5 L / 1.3 Us Gal
Consumption2.0 L/100 Km / 50 Km/L / 118 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)60 Km/H / 37 Mph
Màu Sắc (Colours)Silver, Metallic Green
SourceWikipedia

Hình Ảnh - VESPA 98


VESPA 98 - cauhinhmay.com

VESPA 98 - cauhinhmay.com

VESPA 98 - cauhinhmay.com

VESPA 98 - cauhinhmay.com