MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 98 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1946 - 47 |
Production | 36 126 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 6 Cub In |
Bore And Stroke | 50 X 50 Mm |
Carburettor | Dell'Orto T2 16/17 |
Cooling | Air Cooled |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Volcano Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.4 Kw / 3.2 Hp |
Hộp Số (Transmission) | Continuous Speed Variator Gearbox |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Elastic With Spiral Steel Springs |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rubber Buffers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Steel Flanges, Interchangeable, Split Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 8" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 8" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 60 Kg / 132 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5 L / 1.3 Us Gal |
Consumption | 2.0 L/100 Km / 50 Km/L / 118 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 60 Km/H / 37 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Silver, Metallic Green |
Source | Wikipedia |