Thông số VESPA ET2 50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA ET2 50

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: ET2 50
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3 kw / 5.1 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 05
  • Top speed: 45 km/h / 28 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/70-10"
  • Hộp Số (Transmission): centrifugal automatic gearbox
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 l / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - VESPA ET2 50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Et2 50
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 05
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)49.3 Cc / 3.0 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)40 X 39.3 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11:1
MixtureAutomatic Mixing
CarburetorWeber / Dell'Orto / Mikuni 2-Phase
CoolingAir Cooled, Forced
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifugal
Công Suất Cực Đại (Max Power)3 Kw / 5.1 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.4 Nm / 0,45 Kgf-M / 3.2 Ft/Lb @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Centrifugal Automatic Gearbox
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Loadbearing Pressed Sheet Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Single Shock
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)200 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)110 Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)Pressed Die Cast Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-10"
Lốp Sau (Rear Tyre)120/70-10"
Kích Thước (Dimensions)Length: 1760 Mm / 69.3 In Width:     670 Mm / 26.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)92 Kg / 203 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 L / 2.4 Us Gal
Consumption  Average3.6 L/100 Km / 28 Km/L / 65 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)45 Km/H / 28 Mph

Hình Ảnh - VESPA ET2 50


VESPA ET2 50 - cauhinhmay.com

VESPA ET2 50 - cauhinhmay.com