MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Et4 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49.3 Cc / 3.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.8 Mm |
Compression | 11.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Pump, Chain Driven Trochoidal Pump |
Carburetor | Weber / Dell'Orto / Mikuni 2-Phase |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9Eb / Ngk Cr9Eix |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Capacitive (Cdi) |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifugal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.5 Kw / 3.4 Hp @6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Loadbearing Pressed Sheet Steel |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1760 Mm / 69.3 In Width: 670 Mm / 26.4 In |
Wheel Base | 1280 Mm / 50.4 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Single Shock |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Die Cast Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-10" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 96 Kg / 212 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 45 Km/H / 28 Mph |