MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Gt 200 L |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Piaggio L.E.A.D.E.R., Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 197.8 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Walbro Wvf-7P Carburetor, 29 Mm Or Keihin Cvk 30 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Champion Rg 4 Hc |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 12 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric, Automatic Choke |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.4 Kw / 21 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17.5 Nm / 1.78 Kgf-M / 12.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Centrifugal Type |
Hộp Số (Transmission) | Automatic Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel, Mono-Coque Type Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm With Hydraulic Shock Absorber, Adjustable For Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 86.5 Mm / 3.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Swingarm With 2 X Hydraulic Shock Absorbers, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 89.5 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Spoke Aluminium Alloy, 3.00 X 12 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5-Spoke Aluminium Alloy, 3.00 X 12 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12, Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.4 In Width: 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Kg / 308 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.0 L / 1.1 Us Qt / 0.9 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4 L/100 Km / 25 Km/L / 59 Us Mpg / 71 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 119 Km/H / 74 Mph |