Thông số VESPA GT 200 L - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA GT 200 L

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: GT 200 L
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15.4 kw / 21 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 06
  • Top speed: 119 km/h / 74 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-12, tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12, tubeless
  • Hộp Số (Transmission): automatic cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l / 2.5 us gal / 2.1 imp gal

Thông số chi tiết - VESPA GT 200 L


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Gt 200 L
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 06
Động Cơ (Engine)Piaggio L.E.A.D.E.R., Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)197.8 Cc / 12.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 48.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Walbro Wvf-7P Carburetor, 29 Mm Or Keihin Cvk 30
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Bugi (Spark Plug)Champion Rg 4 Hc
Ắc Quy (Battery)12V, 12 Ah
Khởi Động (Starting)Electric, Automatic Choke
Công Suất Cực Đại (Max Power)15.4 Kw / 21 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)17.5 Nm / 1.78 Kgf-M / 12.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Centrifugal Type
Hộp Số (Transmission)Automatic Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)V-Belt
Khung Xe (Frame)Pressed Steel, Mono-Coque Type Construction
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Arm With Hydraulic Shock Absorber, Adjustable For Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)86.5 Mm / 3.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Engine Swingarm With 2 X Hydraulic Shock Absorbers, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)89.5 Mm / 3.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220 Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)5-Spoke Aluminium Alloy, 3.00 X 12 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5-Spoke Aluminium Alloy, 3.00 X 12 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-12, Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12, Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length: 1940 Mm / 76.4 In Width:    755 Mm / 29.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)140 Kg / 308 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.0 L / 1.1 Us Qt / 0.9 Imp Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4 L/100 Km / 25 Km/L / 59 Us Mpg / 71 Imp Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)119 Km/H / 74 Mph

Hình Ảnh - VESPA GT 200 L


VESPA GT 200 L - cauhinhmay.com

VESPA GT 200 L - cauhinhmay.com

VESPA GT 200 L - cauhinhmay.com