MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Vespa Gts 150 I-Get |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 155.2 Cc / 9.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 58.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Lubrication System | Wet Sump |
Emissions Compliance | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Variable Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14 Nm / 1.43 Kgf-M / 10.3 Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Twist And Go Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Sheetmetal With Welded Reinforcements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm Suspension With Coil Spring And Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorbers With Adjustable Preload With 4 Settings |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Stainless Steel Disc, Hydraulically Operated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Stainless Steel Disc, Hydraulically Operated |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12, Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1930 Mm / 76.0 In Width 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.8 Us Gal / 1.5 Imp Gal |