MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Gts 250 Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 244 Cc / 14.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 60 Mm |
Cooling | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.2 Kw / 22 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.2 Nm / 2.06 Kgf-M / 14.9 Ft/Lb @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm With Dual Acting Hydraulic Shock And Co-Axial Sping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 2 X Double Action Shock Absorbers With Adjustable Pre-Load |
Phanh Trước (Front Brakes) | 220 Mm Stainless Steel Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 220 Mm Stainless Steel Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1930 Mm / 76.0 In Width 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 151 Kg / 333 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.2 L / 2.4 Us Gal |
Reserve | 2.0 L / 0.53 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 122 Km/H / 76 Mph |