Thông số VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: GTS 300 HPE SUPERTECH
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.5 kw / 23.8 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - 12
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 - 12
  • Hộp Số (Transmission): cvt with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7 litres  / 1.8 us gal

Thông số chi tiết - VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Gts 300 Hpe Supertech
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)278 Cc / 18.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 Mm X 63 Mm
CoolingLiquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Chain Driven Lube Pump
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Miug4 Ecu
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.5 Kw / 23.8 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26 Nm / 19.2 Lb-Ft @ 5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Damper Buffers
Hộp Số (Transmission)Cvt With Torque Server
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Sheet Metal Body With Welded Reinforcements
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Sided Form With Shock
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220 Mm Disc - Abs/Asr
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc - Abs/Asr
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - 12
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 - 12
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)148 Kg / 326 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7 Litres  / 1.8 Us Gal

Hình Ảnh - VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH


VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH - cauhinhmay.com

VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH - cauhinhmay.com

VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH - cauhinhmay.com

VESPA GTS 300 HPE SUPERTECH - cauhinhmay.com