MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Gts 300 Touring |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Four Strike Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 278 Cc / 18.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 Mm X 63 Mm |
Cooling | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Chain Driven Lube Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.8 Kw / 21.5 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.3 Nm / 2.27 Kgf-M / 16.45 Ft/Lb @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Damper Buffers |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Sheetmetal Body With Welded Reinforcements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm, Dual Chamber Hydraulic Shock Absorber With Coaxial Spring |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Duel Effect Shock Absorbers With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R12" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-R12" |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1930 Mm / 75.9 In Width 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.2 Litres / 2.4 Us Gal |
Consumption Average | 3.5 L/100 Km / 28 Km/L / 67 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 129 Km/H / 80 Mph |