MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Lx 50 4T |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 49.3 Cc / 3.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41 Mm |
Compression | 11.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Pump, Chain Driven Trochoidal Pump |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9Eb / Ngk Cr9Eix |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Capacitive (Cdi) |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifugal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.1 Kw / 4.3 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Nm / 0.4 Kgf-M / 2.6 Ft/Lb @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Loadbearing Pressed Sheet Steel |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1755 Mm / 69.1 In Width: 740 Mm / 29.1 In |
Wheel Base | 1290 Mm / 50.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm With Helical Spring And Dual Effect Hydraulic Single Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring And Dual Effect Single Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Die Cast Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-11" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-10" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.6 L / 2.3 Us Gal |
Fuel Consumption | 2.7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 63 Km/H / 39 Mph |