Thông số VESPA LX50 AND S50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA LX50 AND S50


VESPA LX50 AND S50
  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: LX50 AND S50
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 63 km/h / 39 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-r11"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/70-r10"
  • Hộp Số (Transmission): cvt with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.7 l / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - VESPA LX50 AND S50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Lx50 And S50
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)49.4 Cc / 3 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)39 X 41.8 Mm
CoolingRam Air Cooling System
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, 850 Cc Capacity
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Damper Buffers
Max Power (At Shaft)3.2  Kw / 4.4 Hp @ 8550 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.2 Nm / 0.33 Kgf-M / 2.36 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt With Torque Server
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Load-Bearing Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Arm With Helical Spring
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring With Double Effect Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)200 Mm Disc, Hydraulic
Phanh Sau (Rear Brakes)110 Mm Drum, Mechanical
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-R11"
Lốp Sau (Rear Tyre)120/70-R10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1755 Mm / 69.1 In Width:      739 Mm / 29.1 In Height:   1140 Mm / 44.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 225 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.7 L / 2.3 Us Gal
Consumption Average2.8 L/100 Km / 36 Km/L / 85 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)63 Km/H / 39 Mph