MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Lx50 And S50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 49.4 Cc / 3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.8 Mm |
Cooling | Ram Air Cooling System |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, 850 Cc Capacity |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Damper Buffers |
Max Power (At Shaft) | 3.2 Kw / 4.4 Hp @ 8550 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.2 Nm / 0.33 Kgf-M / 2.36 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Load-Bearing Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm With Helical Spring |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Double Effect Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200 Mm Disc, Hydraulic |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110 Mm Drum, Mechanical |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R11" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-R10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1755 Mm / 69.1 In Width: 739 Mm / 29.1 In Height: 1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.7 L / 2.3 Us Gal |
Consumption Average | 2.8 L/100 Km / 36 Km/L / 85 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 63 Km/H / 39 Mph |