MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa P 125 Ets |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Production | 11 711 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Strike, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 121.2 Cc / 7.4 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 51 Mm |
Compression | 9.5:1 |
Carburetor | Dell'Orto Shbc 20/20L |
Cooling | Air Cooled, Centrifugal Fan |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br7Hs |
Ắc Quy (Battery) | 12V Ac |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.2 Kw / 8,6 Hp @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14.74 / 2Nd 19.80 / 3Rd 7.06 / 4Th 5.31:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Phanh Trước (Front Brakes) | 150 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.0 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.0 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1680 Mm / 66.1 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 252 Mm / 9.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 85 Kg / 187 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.0 L / 1.6 Us Gal |
Reserve | 1.2 L / 0.3 Us Gal |
Consumption Average | 2.1 L/100 Km / 48 Km/L / 111 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 97 Km/H / 62 Mph |