MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa P 80 / P 80E, P 80X / Px 80Xe, Px 80E Arcobaleno Pk 80S, Pk 80S Elestart, Pk 80S Automatica, Pk 80S / Automatica El, Pk 80E Arcobaleno El |
Năm Sản Xuất (Year) | 198 1 -93 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 79 Cc / 4.8 Cub In |
Mixture | 1:50 |
Carburettor | Dell'Orto Shb 16/10 |
Cooling | Air Cooled With Centrifugal Fan |
Ắc Quy (Battery) | 1 X 6V - 9.5 Ah Batteries |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Rotary Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Bugi (Spark Plug) | Ngk B6Es |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Oil Bath, Multi Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.4 Kw / 6 Hp @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Trailing Arm, Coil Spring, Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring, Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 150 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Steel Flanges, Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3 X 10" |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.0 L / 2.1 Us Gal |
Source | Databikes, Wikipedia |