Thông số VESPA  P150S / P150X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA  P150S / P150X

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: P150S / P150X
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.5  kw / 7.5 hp @ 5750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 90
  • Top speed: 90 km/h / 56 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 8"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 8"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 l / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - VESPA  P150S / P150X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa  P150S / P150X
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 90
Động Cơ (Engine)Two Stroke Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)149 Cc / 9.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.8 X 57 Mm
Compression8.2:1
CarburetorDell'Orto Si 20/20 D
CoolingAir Cooled, Forced
Fuel Mixture1:50
Hệ Thống Điện (Ignition)Contact Breaker And Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)12V
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.5  Kw / 7.5 Hp @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14.47 / 2Nd 10.28 / 3Rd 7.31 / 4Th 5.36:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Trail Arm With Coil Spring And Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring With Damper
Phanh Trước (Front Brakes)125 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)127 Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 8"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 8"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1740 Mm / 68.5 In Width:      670 Mm / 26.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1200 Mm / 47.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)98 Kg / 216 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 L / 2.0 Us Gal
Consumption  Average2.1 L/100 Km / 48 Km/L / 112 Us Mpg
Acceleration: 0 - 75 Km/H /                             47 Mph17.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)90 Km/H / 56 Mph

Hình Ảnh - VESPA  P150S / P150X


VESPA  P150S / P150X - cauhinhmay.com

VESPA  P150S / P150X - cauhinhmay.com

VESPA  P150S / P150X - cauhinhmay.com

VESPA  P150S / P150X - cauhinhmay.com