MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Pk 50, Pk50S, Pk50 Elestart, Pk50Xl, Pk50Xls, Pk50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49.8 Cc / 3.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38.4 X 43 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Mixture | 1:50 |
Carburettor | Dell'Orto Shb 16/10 |
Cooling | Air Cooled With Centrifugal Fan |
Ắc Quy (Battery) | 1 X 6V - 9.5 Ah Batteries |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Rotary Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Bugi (Spark Plug) | Bosch W225 T1 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Oil Bath, Multi Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.7 Kw / 3.7 Hp @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip Shift |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 26.88 / 2Nd 17.74 / 3Rd 12.78 / 4Th 9.62:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Trailing Arm, Coil Spring, Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring, Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 150 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Steel Flanges, Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1675 Mm / 65.9 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1070 Mm / 42.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1175 Mm / 46.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 252 Mm / 9.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 77 Kg / 169.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.2 L / 1.6 Us Gal |
Reserve | 1.2 L / 0.32 Us Gal |
Consumption Average | 3.5 L/100 Km / 29 Km/L / 68 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 70 Km/H / 43.5 Mph |