Thông số VESPA PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 2.7 kw / 3.7 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 93
  • Top speed: 70 km/h / 43.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed,  grip shift
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6.2 l / 1.6 us gal

Thông số chi tiết - VESPA PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Pk 50, Pk50S, Pk50 Elestart, Pk50Xl,  Pk50Xls, Pk50
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 93
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)49.8 Cc / 3.0 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)38.4 X 43 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.1:1
Mixture1:50
CarburettorDell'Orto Shb 16/10
CoolingAir Cooled With Centrifugal Fan
Ắc Quy (Battery)1 X 6V - 9.5 Ah Batteries
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Rotary Valve
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick Start
Bugi (Spark Plug)Bosch W225 T1
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Oil Bath, Multi Plate
Công Suất Cực Đại (Max Power)2.7 Kw / 3.7 Hp @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed,  Grip Shift
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 26.88 / 2Nd 17.74 / 3Rd 12.78 / 4Th 9.62:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Trailing Arm, Coil Spring, Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring, Damper
Phanh Trước (Front Brakes)150 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)150 Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)Pressed Steel Flanges, Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3 X 10"
Kích Thước (Dimensions)Length: 1675 Mm / 65.9 In Width:     700 Mm / 27.6 In Height:  1070 Mm / 42.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1175 Mm / 46.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)252 Mm / 9.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)77 Kg / 169.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6.2 L / 1.6 Us Gal
Reserve1.2 L / 0.32 Us Gal
Consumption Average3.5 L/100 Km / 29 Km/L / 68 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)70 Km/H / 43.5 Mph

Hình Ảnh - VESPA PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50


VESPA PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50 - cauhinhmay.com

VESPA PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50 - cauhinhmay.com

VESPA PK 50, PK50S, PK50 ELESTART, PK50XL,  PK50XLS, PK50 - cauhinhmay.com