Thông số VESPA PRIMAVERA 125 SEAN WOTHERSPOON - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA PRIMAVERA 125 SEAN WOTHERSPOON

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: PRIMAVERA 125 SEAN WOTHERSPOON
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.8 kw / 10.6 hp @ 7700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Top speed: 64 km/h / 40 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-12
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 20/70-12
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - VESPA PRIMAVERA 125 SEAN WOTHERSPOON


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Primavera 125 Sean Wotherspoon
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve (Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve)
Dung Tích (Capacity)124.5 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 58.6 Mm Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced (Air Cooled, Forced)
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Fuel Injection
Ống Xả (Exhaust)Catalytic Converter
EmissionEuro 4
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.8 Kw / 10.6 Hp @ 7700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.4 Nm / 1.06 Kgf-M / 7.7 Ft-Lbs @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifugal With Vibration Dampers
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Sheet Metal Body With Welded Reinforcements
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Arm With Coil Spring And Dual Action Mono Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)78 Mm / 3.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)70 Mm / 2.8 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Stainless Steel Disc, 200 Mm, Hydraulically Operated
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 140 Mm, Mechanically Operated (Drum, 140 Mm, Mechanically Operated)
Bánh Xe (Wheels)Die-Cast Aluminium Alloy
Vành Trước (Front Rim)2.50 X 12
Vành Sau (Rear Rim)3.00 X 12
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-12
Lốp Sau (Rear Tyre)20/70-12
Kích Thước (Dimensions)Length:  1860 Mm / 73.2 In. Width:      735 Mm / 28.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1340 Mm / 52.7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115 Kg / 254 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 L / 2.1 Us Gal
Average Consumption3.1 L/100 Km / 32 Km/L / 75 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)64 Km/H / 40 Mph

Hình Ảnh - VESPA PRIMAVERA 125 SEAN WOTHERSPOON


VESPA PRIMAVERA 
	125 SEAN WOTHERSPOON - cauhinhmay.com

VESPA PRIMAVERA 
	125 SEAN WOTHERSPOON - cauhinhmay.com

VESPA PRIMAVERA 
	125 SEAN WOTHERSPOON - cauhinhmay.com

VESPA PRIMAVERA 
	125 SEAN WOTHERSPOON - cauhinhmay.com

VESPA PRIMAVERA 
	125 SEAN WOTHERSPOON - cauhinhmay.com