Thông số VESPA PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9.5 kw / 12.7 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Top speed: 95 km/h / 59 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-12
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 20/70-112
  • Hộp Số (Transmission): auto, twist and go
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres  / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - VESPA PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Primavera 150 50Th Anniversary Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve
Dung Tích (Capacity)155 Cc / 9.5 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 58.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Electronic Fuel Injection
Ống Xả (Exhaust)Catalytic Converter
EmissionEuro 4
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)9.5 Kw / 12.7 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.8 Nm / 1.3 Kgf-M / 9.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifugal With Vibration Dampers
Hộp Số (Transmission)Auto, Twist And Go
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Sheet Metal Body With Welded Reinforcements
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Arm With Coil Spring And Dual Action Mono Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)78 Mm / 3.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)70 Mm / 2.8 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Stainless Steel Disc, 200 Mm, Hydraulically Operated
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 140 Mm, Mechanically Operated
Bánh Xe (Wheels)Die-Cast Aluminium Alloy
Vành Trước (Front Rim)2.50 X 12
Vành Sau (Rear Rim)3.00 X 12
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-12
Lốp Sau (Rear Tyre)20/70-112
Kích Thước (Dimensions)Length  1860 Mm / 73.2 In Width  735 Mm / 28.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1340 Mm / 52.7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)117 Kg / 258 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres  / 2.1 Us Gal
Average Consumption2.0 L/100 Km / 49.7 Km/L / 117 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95 Km/H / 59 Mph

Hình Ảnh - VESPA PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION


VESPA PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

VESPA PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

VESPA PRIMAVERA 150 50TH ANNIVERSARY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com