MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Primavera 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve, Catalytic Converter |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.8 Mm Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, Forced |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Fuel Injection |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.0 Kw / 4.1 Hp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Nm / 0.36 Kgf-M / 2.6 Ft-Lbs |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifugal With Vibration Dampers |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Sheet Metal Body With Welded Reinforcements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm With Coil Spring And Dual Action Mono Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 78 Mm / 3.1 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.8 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Stainless Steel Disc, 200 Mm, Hydraulically Operated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 140 Mm, Mechanically Operated |
Bánh Xe (Wheels) | Die-Cast Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 2.50 X 11 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.00 X 11 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-12 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 20/70-12., Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1860 Mm / 73.2 In. Width: 735 Mm / 28.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 254 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.8 Us Gal |
Average Consumption | 3.1 L/100 Km / 32 Km/L / 75 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 64 Km/H / 40 Mph |