MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Primavera
50 Sean Wotherspoon |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single
Cylinder, Sohc, 4 Valve, Catalytic Converter (Four Stroke, Single
Cylinder,
Sohc, 4 Valve, Catalytic Converter) |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3 Cub
In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, Forced (Air Cooled,
Forced) |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Fuel Injection |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.0 Kw / 4.1
Hp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Nm / 0.36 Kgf-M /
2.6 Ft-Lbs |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry
Centrifugal With Vibration Dampers |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Sheet Metal
Body With Welded Reinforcements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm
With Coil Spring And Dual Action Mono Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 78 Mm / 3.1
In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic
Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.8
In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Stainless
Steel Disc, 200 Mm, Hydraulically Operated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 140 Mm, Mechanically Operated (Drum, 140 Mm,
Mechanically Operated) |
Bánh Xe (Wheels) | Die-Cast
Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 2.50 X 11 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.00 X 11 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-12
Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 20/70-12, Tubeless (20/70-12,
Tubeless) |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1860 Mm / 73.2 In
Width: 735 Mm / 28.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.7
In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7
In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 254
Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 L / 1.8 Us
Gal |
Average Consumption | 3.1 L/100 Km / 32 Km/L / 75 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 64 Km/H / 40
Mph |