MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Px125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2 Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 123.4 Cc 7.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.5 X 57 Mm |
Cooling | Air Cooled, Centrifugal Fan |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.8 Kw / 12 Hp @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.6 Nm / 1.0 Kgf-M / 7.1 Ft/Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Link Arm With Coil Spring And Dual Action Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine And Transmission Serve As Swingarm, Dual Action Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200 Mm Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150 Mm Expanding Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-11 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-11 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1810 Mm / 71.5 In Width: 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1260 Mm / 49.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 95 Kg / 209 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal |
Reserve | 2.5 L / 0.66 Us Gal |
Consumption Average | 2.7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90 Km/H / 56 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Midnight Blue, Excalibur Silver, Black |