MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa Px125 T5, Px 125 T5 Elestart |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 123.4 Cc 7.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 X 55 Mm |
Carburetor | Dell'Orto Si 24/24G . |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Cooling | Air Cooled, Centrifugal Fan |
Fuel Mixture | 1:20 |
Bugi (Spark Plug) | Bosch W3Cc Or Champion N2C |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Alternator, With Built In H.T. Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.8 Kw / 12 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.1 Kw / 1.34 Kgf-M / 9.7 Ft/Lb @ 6250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Gears | 1St 16.4 / 2Nd 11.0 / 3Rd 7.5 / 4Th 5.8:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Helical Spring And Double Acting Hydraulic Dampers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Helical Spring And Double Acting Hydraulic Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Cable Operated, 125 Mm Expanding Type Drum Brake |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Cable Operated, 125 Mm Expanding Type Drum Brake |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1820 Mm / 71.7 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1170 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1250 Mm / 49.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 100 Mm / 3.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal |
Reserve | 2.1 L / 0.55 Us Gal |
Consumption Average | 2.7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 106 Km/H / 64 Mph |
Standing 400 M / 437 Yards | 20.2 Sec |