Thông số VESPA PX125 T5, PX 125 T5 ELESTART - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA PX125 T5, PX 125 T5 ELESTART

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: PX125 T5, PX 125 T5 ELESTART
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.8  kw / 12 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 99
  • Top speed: 106 km/h / 64 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - VESPA PX125 T5, PX 125 T5 ELESTART


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Px125 T5, Px 125 T5 Elestart
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 99
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)123.4 Cc 7.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 55 Mm
CarburetorDell'Orto Si 24/24G .
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
CoolingAir Cooled, Centrifugal Fan
Fuel Mixture1:20
Bugi (Spark Plug)Bosch W3Cc Or Champion N2C
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Alternator, With Built In H.T. Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.8  Kw / 12 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)13.1  Kw / 1.34 Kgf-M / 9.7 Ft/Lb @ 6250 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Gears1St 16.4 / 2Nd 11.0 / 3Rd 7.5 / 4Th 5.8:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Helical Spring And Double Acting Hydraulic Dampers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Helical Spring And Double Acting Hydraulic Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Cable Operated, 125 Mm Expanding Type Drum Brake
Phanh Sau (Rear Brakes)Cable Operated, 125 Mm Expanding Type Drum Brake
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1820 Mm / 71.7 In Width:      700 Mm / 27.6 In Height:   1170 Mm / 46.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1250 Mm / 49.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)100 Mm / 3.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)112 Kg / 247 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 L / 2.1 Us Gal
Reserve2.1 L / 0.55 Us Gal
Consumption  Average2.7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)106 Km/H / 64 Mph
Standing 400 M / 437 Yards20.2 Sec

Hình Ảnh - VESPA PX125 T5, PX 125 T5 ELESTART


VESPA PX125 T5, PX 125 T5 ELESTART - cauhinhmay.com

VESPA PX125 T5, PX 125 T5 ELESTART - cauhinhmay.com