Thông số VESPA S 50 SPORT SE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA S 50 SPORT SE

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: S 50 SPORT SE
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013 -14
  • Top speed: 63 km/h / 39 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-r11"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/70-r10"
  • Hộp Số (Transmission): cvt with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.7 l / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - VESPA S 50 SPORT SE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa S 50 Sport Se
Năm Sản Xuất (Year)2013 -14
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)49.4 Cc / 3 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)39 X 41.8 Mm
CoolingRam Air Cooling System
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Damper Buffers
Max Power (At Shaft)3.2  Kw / 4.4 Hp @ 8550 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.2 Nm / 0.33 Kgf-M / 2.36 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt With Torque Server
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Load-Bearing Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Sided Training Link With Hydraulic Shock Absorber
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)200 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)110 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-R11"
Lốp Sau (Rear Tyre)120/70-R10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1755 Mm / 69.1 In Width:      739 Mm / 29.1 In Height:   1140 Mm / 44.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 225 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.7 L / 2.3 Us Gal
Consumption  Average2.8 L/100 Km / 36 Km/L / 85 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)63 Km/H / 39 Mph

Hình Ảnh - VESPA S 50 SPORT SE


VESPA S 50 SPORT SE - cauhinhmay.com

VESPA S 50 SPORT SE - cauhinhmay.com