MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa S150 Sport Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 150 Cc / 9.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62.6 Mm X 48.6 Mm |
Cooling | Ram Air Cooling System |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Dry Centrifuge With Damper Buffers |
Max Power (At Shaft) | 8.7 Kw / 11.8 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.5 Nm / 1.17 Kgf-M / 8.48 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Sheetmetal Body With Welded Reinforcements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Sided Training Link With Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R11" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-R10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1755 Mm / 69.0 In Width: 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1290 Mm / 50.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.2 L / 2.2 Us Gal |
Consumption Average | 3.3 L/100 Km / 30 Km/L / 72 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |