Thông số VESPA SPRINT 150 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA SPRINT 150

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: SPRINT 150
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9.5 kw / 12.7 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 -
  • Top speed: 95 km/h / 59 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-12 in., tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 20/70-12 in., tubeless
  • Hộp Số (Transmission): auto, twist and go
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres  / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - VESPA SPRINT 150


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa Sprint 150
Năm Sản Xuất (Year)2015 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 3 Valve
Dung Tích (Capacity)155 Cc / 9.5 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 58.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Electronic Fuel Injection
Ống Xả (Exhaust)Catalytic Converter
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)9.5 Kw / 12.7 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.8 Nm / 1.3 Kgf-M / 9.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Dry Centrifugal With Vibration Dampers
Hộp Số (Transmission)Auto, Twist And Go
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Sheet Metal Body With Welded Reinforcements
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Arm With Coil Spring And Dual Action Mono Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)78 Mm / 3.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)70 Mm / 2.8 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Stainless Steel 220Mm Disc, Hydraulically Operated
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 140 Mm, Mechanically Operated
Bánh Xe (Wheels)Die-Cast Aluminium Alloy
Vành Trước (Front Rim)2.50 X 12 In.
Vành Sau (Rear Rim)3.00 X 12 In.
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-12 In., Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)20/70-12 In., Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length 1860 Mm / 73.2 In. Width 735 Mm / 28.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1340 Mm / 52.7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)117 Kg / 258 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres  / 2.1 Us Gal
Average Consumption2.0 L/100 Km / 49.7 Km/L / 117 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95 Km/H / 59 Mph

Hình Ảnh - VESPA SPRINT 150


VESPA SPRINT 150 - cauhinhmay.com

VESPA SPRINT 150 - cauhinhmay.com

VESPA SPRINT 150 - cauhinhmay.com