Thông số VESTAR VASY12IF6T 1 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VESTAR VASY12IF6T 1 TON INVERTER SPLIT AC
- Thương hiệu: VESTAR
- Model: VASY12IF6T 1 TON INVERTER SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): vasy12if6t
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - VESTAR VASY12IF6T 1 TON INVERTER SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 32 Db Indoor Noise |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | Inverter Star |
Dung Tích (Capacity) | 1 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction) | 4 Way Long Reach Airflow |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Vestar Vasy12If6T 1 Ton Inverter Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Vestar |
Số Model (Model No) | Vasy12If6T |
Đánh Giá (Star Rating) | Inverter |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Không (No) |
Chế Độ Khô (Dry Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Không (No) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Không (No) |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Không (No) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Jet Cool | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Không (No) |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Hot Cold | Không (No) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R410 A |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 32 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Không (No) |
Catechin (Catechin) | Không (No) |
Virus And Allergy Safe Filter | Không (No) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Không (No) |
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter) | Không (No) |
Triple Filter | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Eer (Eer) | 3.9 W/W |
Loại Bỏ Độ Ẩm (Moisture Removal) | 1.2 Litres/Hr |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 4103 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 220-240 Volts,Single,50 Hertz |