MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Victory Boardwalk |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 50° V Twin Sohc, 4 Valves Per Cylinder, Hydraulic Lifters & Cam Chain Adjusters |
Dung Tích (Capacity) | 1731Cc /106 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 108 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With 45Mm Throttle Bodies |
Khởi Động (Starting) | -Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Dual Staggered Slash-Cut With Common Volume |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 5.0 Qts/4.75L |
Charging System | 38 Amps Max Output |
Ắc Quy (Battery) | 12 Volts/18 Amp Hours |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Carbon Fiber Reinforced Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Conventional Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single, Mono-Tube Gas |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 75 Mm / 3.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm X 5Mm Floating Rotor With 4-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm X 5Mm Floating Rotor With 2-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Metzeler Me880, 130/90 16 Tl 67H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Metzeler Me880, 150/80 B16 Tl 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 170 Mm / 6.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2456 Mm / 96.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 119 Mm / 4.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1646 Mm / 64.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 657.9 Mm / 25.9 In. |
Gvwr | 522.2 Kg / 1151 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 306.2 Kg / 675 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.8 Litres / 4.7 Us Gal |