MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Victory Hammer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 50° V Twin Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1634 Cc / 100 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 102 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With 44Mm Throttle Bodies |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12 Volts / 18 Amp Hours |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Carbon Fiber Reinforced Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Cartridge Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single, Mono-Tube Gas Forged And Cast Aluminum W/ Rising-Rate Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Floating Rotor 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 18 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 18 X 8.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 250/40 R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 140 Mm / 5.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 93.1 In / 2,366 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1669 Mm / 65.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 305 Kg / 672 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |