MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Victory Hard-Ball |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 50° V Twin Sohc, 4 Valves Per Cylinder, Self-Adjusting Cam Chains, Hydraulic Lifters |
Dung Tích (Capacity) | 1731Cc /106 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 108 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Split Dual Exhaust With Crossover |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.73 L / 5.0 Us Quarts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With Dual 45Mm Throttle Bodies |
Khởi Động (Starting) | -Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 18 Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 96.9 Hp / 71.3 Kw |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 144 Nm / 14.6 Kgf-M / 106 Ft-Lb |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Carbon Fiber Reinforced Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Conventional Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single, Mono-Tube Gas Cast Aluminum With Rising Rate Linkage, Preload Adjustable Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 75 Mm / 3.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Floating Rotor 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 300Mm Floating Rotor 2 Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70-18 67H Dunlop 491 Elite Ii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70-16 Dunlop Elite 3 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 170 Mm / 6.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2372 Mm / 93.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1647 Mm / 64.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 667 Mm / 26.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Gvwr | 1151 Lbs / 523 Kg |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 340 Kg / 751 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |