MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Victory Octane |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V Twin Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Hydraulic Lifters & Cam Chain Adjusters |
Dung Tích (Capacity) | 1179Cc / 71.9 Ci-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.0 X 73.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Dual Staggered Slash-Cut With Common Volume |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.26 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Sequential Fuel Injection With Single 60Mm Throttle Body |
Khởi Động (Starting) | -Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104 Hp / 77 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76 Ft-Lb / 99 Nm @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.536 : 1 |
Khung Xe (Frame) | Cast-Aluminium Semi-Double-Cradle With Tubular-Steel Backbones |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Damper Tube Forks With Dual Rate Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Dual Rate Springs Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 75 Mm / 3.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm With 2 Piston Caliper Abs Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298Mm With 1 Piston Caliper Abs Standard |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 18 X 3.5-In. Cast, Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 X 4.5-In. Cast 10-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70-18 63H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70-17 76H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Lean Angle | 32° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2286 Mm / 90.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1578 Mm / 62.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 658 Mm / 25.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 243 Kg / 535.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.9 Litres / 3.4 Us Gal |