Thông số VIDEOCON 72H12BBA 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VIDEOCON 72H12BBA 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
- Thương hiệu: VIDEOCON
- Model: 72H12BBA 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): 72h12bba
- Màu Sắc (Color): blue,white
Thông số chi tiết - VIDEOCON 72H12BBA 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tính Năng Giặt (Washing Features) | Semi Automatic |
Sấy Khô (Drying) | Bộ Lọc Xơ Vải (Lint Filter) |
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features) | Top Load |
Tính Năng Chính (Key Features) | 7.2 Kg |
CHỈ SỐ (INDICATOR) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | Blue,White |
Điều Khiển (Control) | Semi Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Videocon 72H12Bba 7.2 Kg Semi Automatic Top Load Washing Machine |
Loại (Type) | Top Load |
Thương Hiệu (Brand) | Videocon |
Số Model (Model No) | 72H12Bba |
Dung Tích (Capacity) | 7.2 Kgs |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Không Khí Khô (Air Dry) | Có (Yes) |
Công Nghệ (Technology) | Bán Tự Động (Semi-Automatic) |
Số Chu Trình Giặt (No Of Wash Cycles) | 2 |
Rinse | Không (No) |
Lựa Chọn Mực Nước (Water Level Selection) | Không (No) |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Warranty | 1 Year |
BODY FEATURES |
---|
Các Đặc Điểm Ngoại Hình Khác (Other Body Features) | Abs Body |
Bánh Xe Đẩy (Caster Wheels) | Có (Yes) |
Hiển Thị (Display) | Led Display |
SPIN |
---|
Tốc Độ Quay (Spin Speed) | No Rpm |
Spin | Có (Yes) |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Bộ Lọc Xơ Vải (Lint Filter) | Có (Yes) |
CHẾ ĐỘ CHƯƠNG TRÌNH (MODESPROGRAMS) |
---|
Delicate | Có (Yes) |
Rửa Chuyên Sâu (Intensive Wash) | Không (No) |
Chế Độ Giặt Khác (Other Wash Modes) | Heavy, Normal Wash |
Pre Wash | Có (Yes) |
Collar Scrubber | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Người Thu Gom Xơ Vải (Lint Collector) | Có (Yes) |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Còi Báo (Buzzer) | Có (Yes) |
Khóa Trẻ Em (Child Lock) | Không (No) |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 790 Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 480 Mm |
Chiều Cao (Height) | 975 Mm |