Thông số VIDEOCON VSN55.WV2-MDA 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VIDEOCON VSN55.WV2-MDA 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: VIDEOCON
- Model: VSN55.WV2-MDA 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): vsn55.wv2-mda
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - VIDEOCON VSN55.WV2-MDA 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 5 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Auto Air Swing | Hiện Tại (Present) |
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction) | 4 Way Direction |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Videocon Vsn55.Wv2-Mda 1.5 Ton 5 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Videocon |
Số Model (Model No) | Vsn55.Wv2-Mda |
Đánh Giá (Star Rating) | 5 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Khô (Dry Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Không (No) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd |
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Jet Cool | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Không (No) |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Hot Cold | Không (No) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Tính Năng Thiết Kế Cơ Thể Khác (Other Body Design Features) | Louver Step Adjust, Condensor Fin Type: Blue; Evaporator Fin Type: Gold |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | High: 45 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Virus And Allergy Safe Filter | Không (No) |
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter) | Không (No) |
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Multi Stage Filter, Vitamin C Filter |
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
Catechin (Catechin) | Không (No) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Có (Yes) |
Triple Filter | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230 V,50 Hz |