Thông số VIDEOCON WM VS85P18-RPK VIRAT ULTIMA PLUS 8.5 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VIDEOCON WM VS85P18-RPK VIRAT ULTIMA PLUS 8.5 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
- Thương hiệu: VIDEOCON
- Model: WM VS85P18-RPK VIRAT ULTIMA PLUS 8.5 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): wm vs85p18-rpk virat ultima plus
- Màu Sắc (Color): other
- Trọng Lượng (Weight): 30 kg
Thông số chi tiết - VIDEOCON WM VS85P18-RPK VIRAT ULTIMA PLUS 8.5 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tính Năng Giặt (Washing Features) | Semi Automatic |
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features) | Top Load |
Tính Năng Chính (Key Features) | 8.5 Kg |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | Khác (Other) |
Điều Khiển (Control) | Semi Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Videocon Wm Vs85P18-Rpk Virat Ultima Plus 8.5 Kg Semi Automatic Top Load Washing Machine |
Loại (Type) | Top Load |
Thương Hiệu (Brand) | Videocon |
Số Model (Model No) | Wm Vs85P18-Rpk Virat Ultima Plus |
Dung Tích (Capacity) | 8.5 Kgs |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Vôn (Voltage) | 230 Volt |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Lựa Chọn Mực Nước (Water Level Selection) | Có (Yes) |
SẤY KHÔ (DRYING) |
---|
Loại Máy Sấy (Dryer Type) | Tornado Air Dry |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Washing Machine, User Manual, Warranty Card |
BODY FEATURES |
---|
Nước Lạnh Đầu Vào (Hot Cold Water Inlet) | Có (Yes) |
Cửa Sổ Trong Suốt (Transparent Window) | Có (Yes) |
Các Đặc Điểm Ngoại Hình Khác (Other Body Features) | Chrome Insert Knob |
Trọng Lượng (Weight) | 30 Kg |
Hiển Thị (Display) | Led Display |
SPIN |
---|
Spin Window | Có (Yes) |
Tốc Độ Quay Tối Đa (Max Spin Speed) | 680 Rpm |
Spin Shower | Có (Yes) |
Spin Time | 10 Min |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Bộ Lọc Magic (Magic Filter) | Có (Yes) |
CHẾ ĐỘ CHƯƠNG TRÌNH (MODESPROGRAMS) |
---|
Số Chương Trình Rửa (No Of Wash Program) | 4 |
Collar Scrubber | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Còi Báo (Buzzer) | Có (Yes) |
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features) | Scooper Pulsator, 2 Cascades |