Thông số VIEWSONIC G-TABLET - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VIEWSONIC G-TABLET
- Thương hiệu: VIEWSONIC
- Model: G-TABLET
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): g-tablet
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v2.2 (froyo)
- Bộ Xử Lý (Processor): dual core, 1 ghz, cortex a9
- Trọng Lượng (Weight): 703 grams
- Ram (Ram): 512 mb
- Độ Phân Giải (Resolution): 1.3 mp primary camera
Thông số chi tiết - VIEWSONIC G-TABLET
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Dual Core |
Máy Ảnh (Camera) | 1.3 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 3650 Mah |
Hiển Thị (Display) | 10.1" (25.65 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Light Sensor, Gia Tốc Kế (Light Sensor, Accelerometer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V2.2 (Froyo) |
Thương Hiệu (Brand) | Viewsonic |
Model (Model) | G-Tablet |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Dual Core, 1 Ghz, Cortex A9 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 |
Ram (Ram) | 512 Mb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 172.7 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 703 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 13.70 Mm |
Chiều Cao (Height) | 266.7 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 10.1 Inches (25.65 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 300 X 1024 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 38.58 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 106 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 16 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Độ Phân Giải (Resolution) | 1.3 Mp Primary Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1280 X 1024 Pixels |
Quay Video (Video Recording) | 1920X1080 Fps |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 3650 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V2.1 |
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |