Thông số VIVO GUSTO 2.0 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VIVO GUSTO 2.0
- Thương hiệu: TIMEX
- Model: VIVO GUSTO 2.0
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Gusto 2.0
- Trọng Lượng (Weight): 16.8 Grams
Thông số chi tiết - VIVO GUSTO 2.0
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Timx |
Model (Model) | Gusto 2.0 |
Box Contents | Fitness Band, User Manual, Warranty Card |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 2495 |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android & Ios |
Thiết Bị Tương Thích (Compatible Devices) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2 Hours |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Rectangle |
Vật Liệu Body (Body Material) | Thermoplastic |
Màu Sắc (Colours) | Blue Grey |
Trọng Lượng (Weight) | 16.8 Grams |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Full Touch Display |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.07 Cm |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 72 X 40 Pixels |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
Light | Có (Yes) |
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
RUGGEDNESS |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
Dust Resistance | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |