Thông số VIVO IQOO 10 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO 10 PRO


VIVO IQOO 10 PRO
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO 10 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Funtouch 12 (International), Origin OS Ocean (China)

Thông số chi tiết - VIVO IQOO 10 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 19
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.9 X 75.5 X 9.5 Mm (6.49 X 2.97 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)215.4 G Or 216.2 G (7.58 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo3 Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 1000 Nits (Hbm), 1500 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.0 Cm2 (~89.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~518 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Funtouch 12 (International), Origin Os Ocean (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 (V6)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.57", 1.0Μm, Pdaf, Gimbal Ois 14.6 Mp, F/2.2, 69Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 50 Mp, F/2.3, 15Mm, 150˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Lash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@24/30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)200W Wired, Pd3.0, 100% In 10 Min (Advertised) 50W Wireless 10W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White (Bmw M Branding)
Số Hiệu (Models)V2218A
Giá Cả (Price)$ 869.00