Thông số VIVO IQOO 11 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO 11


VIVO IQOO 11
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO 11
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.0 cm2 (~87.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, Funtouch 13 (International), Origin OS 3 (China)

Thông số chi tiết - VIVO IQOO 11


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.9 X 77.1 X 8.4 Mm Or 8.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)205 G Or 208 G (7.23 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo4 Amoled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 1800 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.0 Cm2 (~87.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~518 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Funtouch 13 (International), Origin Os 3 (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8550-Ab Snapdragon 8 Gen 2 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Cortex-X3 & 2X2.8 Ghz Cortex-A715 & 2X2.8 Ghz Cortex-A710 & 3X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 740

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 - 128Gb Ufs 4.0 - 256/512Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.57", 1.0Μm, Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.5, 47Mm (Telephoto), Pdaf, 2X Optical Zoom 8 Mp, F/2.2, 16Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Navic (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)120W Wired, Pd3.0, 1-100% In 25 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Green, White (Bmw M Branding)
Số Hiệu (Models)V2243A
Giá Cả (Price)$ 647.52 / ₹ 59,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1281665 (V9) Geekbench: 4803 (V5.1) Gfxbench: 67Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.3 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 127H