Thông số VIVO IQOO 11 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO 11 PRO


VIVO IQOO 11 PRO
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO 11 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, Funtouch 13 (International), Origin OS 3 (China)

Thông số chi tiết - VIVO IQOO 11 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.8 X 75.3 X 8.9 Mm Or 9.1 Mm
Trọng Lượng (Weight)210.5 G Or 213 G (7.44 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo4 Amoled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 1800 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.0 Cm2 (~89.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~518 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Funtouch 13 (International), Origin Os 3 (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8550-Ab Snapdragon 8 Gen 2 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Cortex-X3 & 2X2.8 Ghz Cortex-A715 & 2X2.8 Ghz Cortex-A710 & 3X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 740

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 4.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.49", 1.0Μm, Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.5, 50Mm (Telephoto), Pdaf, Optical Zoom 50 Mp, F/2.3, 15Mm, 150˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@24/30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)200W Wired, Pd3.0, 100% In 10 Min (Advertised) 50W Wireless 10W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Green, White (Bmw M Branding)
Số Hiệu (Models)V2254A
Giá Cả (Price)$ 800.17