Thông số VIVO IQOO 9T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO 9T


VIVO IQOO 9T
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO 9T
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.0 cm2 (~87.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Funtouch 12

Thông số chi tiết - VIVO IQOO 9T


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165 X 77 X 8 Mm (6.50 X 3.03 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)206 G (7.27 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame, Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Dust And Dripping Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 1500 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.0 Cm2 (~87.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~388 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Funtouch 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.57", 1.0Μm, Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.0, 47Mm (Telephoto), Pdaf, 2X Optical Zoom 13 Mp, F/2.2, 16Mm, 120˚ (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)120W Wired, 50% In 8 Min, 100% In 19 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Alpha, Legend (Bmw M Branding)
Giá Cả (Price)₹ 49,999

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.8 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 117H