Thông số VIVO S16E - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO S16E


VIVO S16E
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: S16E
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.62 inches, 105.8 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 1080 (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Origin OS Ocean

Thông số chi tiết - VIVO S16E


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.5 X 75.8 X 7.7 Mm Or 7.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)187.7 G Or 189 G (6.63 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.62 Inches, 105.8 Cm2 (~85.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Origin Os Ocean
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 1080 (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.8 Ghz Cortex-A78 & 3X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf, Ois 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Ring-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4600 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 50% In 19 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Green, Purple
Số Hiệu (Models)V2239A
Giá Cả (Price)About 280 Eur