Thông số VIVO V25 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO V25 PRO


VIVO V25 PRO
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: V25 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.56 inches, 104.6 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 1300 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Funtouch 12

Thông số chi tiết - VIVO V25 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.9 X 73.5 X 8.6 Mm (6.26 X 2.89 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Resistant To Drops, Scratches, And Sweat

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.56 Inches, 104.6 Cm2 (~89.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Funtouch 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 1300 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-A78 & 3X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.9, 25Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 120˚ (Ultrawide), 1/4", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm, Af
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Color Changing Back Panel Color

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4830 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 40% In 15 Min, 71% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Pure Black, Sailing Blue
Số Hiệu (Models)V2158
Sar1.19 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)₹ 31,000

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 704090 (V9) Geekbench: 2521 (V5.1) Gfxbench: 42Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.3 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 101H