Thông số VIVO X FOLD+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X FOLD+


VIVO X FOLD+
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X FOLD+
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 8.03 inches, 206.5 cm2 (~88.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Origin OS Ocean

Thông số chi tiết - VIVO X FOLD+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 66, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 162 X 144.9 X 6.3 Mm Folded: 162 X 74.5 X 14.6 Mm
Trọng Lượng (Weight)311 G (10.97 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Ltpo Amoled, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)8.03 Inches, 206.5 Cm2 (~88.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1916 X 2160 Pixels (~360 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Amoled, 120Hz, 6.53 Inches, 1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Origin Os Ocean
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.57", 1.0Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 12 Mp, F/2.0, 47Mm (Telephoto), Pdaf, 2X Optical Zoom 48 Mp, F/2.2, 14Mm, 114˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Zeiss T* Lens Coating, Dual-Led Flash, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide) Cover Camera: 16 Mp, F/2.5, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4730 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired, 100% In 35 Min (Advertised) 50W Wireless 10W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red
Số Hiệu (Models)V2229A
Giá Cả (Price)About 1450 Eur