Thông số VIVO X90 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X90 PRO


VIVO X90 PRO
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X90 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.0 cm2 (~90.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 9200 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.05 GHz Cortex-X3 & 3x2.85 GHz Cortex-A715 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, Funtouch 13 (Global), Origin OS 3 (China)

Thông số chi tiết - VIVO X90 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 71, 75, 77, 78, 79 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.1 X 74.5 X 9.3 Mm (6.46 X 2.93 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)214.9 G (7.58 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Eco Leather Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.0 Cm2 (~90.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1260 X 2800 Pixels, 20:9 Ratio (~453 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Funtouch 13 (Global), Origin Os 3 (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 9200 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.05 Ghz Cortex-X3 & 3X2.85 Ghz Cortex-A715 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Immortalis-G715 Mc11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 4.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50.3 Mp, F/1.8, 23Mm (Wide), 1.0"-Type, 1.6Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, Ois 50 Mp, F/1.6, 50Mm (Telephoto), 1/2.4", 0.7Μm, Af, 2X Optical Zoom, Ois 12 Mp, F/2.0, 108˚ 16Mm (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Zeiss T* Lens Coating, Pixel Shift, Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 24Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4870 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)120W Wired, 50% In 8 Min (Advertised) 50W Wireless Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Legendary Black, Red
Số Hiệu (Models)V2242A
Giá Cả (Price)$ 800.17

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1228735 (V9) Geekbench: 4273 (V5.1) Gfxbench: 74Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.5 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H