Thông số VIVO Y30 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Y30 5G


VIVO Y30 5G
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Y30 5G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.51 inches, 102.3 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - VIVO Y30 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 40, 41, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164 X 75.9 X 8.3 Mm (6.46 X 2.99 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)193 G (6.81 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.51 Inches, 102.3 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833 Dimensity 700 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Giá Cả (Price)About 230 Eur