Thông số VOLTAS 15V EY 1.2 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VOLTAS 15V EY 1.2 TON INVERTER SPLIT AC
- Thương hiệu: VOLTAS
- Model: 15V EY 1.2 TON INVERTER SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): 15v ey
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - VOLTAS 15V EY 1.2 TON INVERTER SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | Inverter Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.2 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction) | 3 Speed |
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features) | Air Circulation ?600, |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.2 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Voltas 15V Ey 1.2 Ton Inverter Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Voltas |
Số Model (Model No) | 15V Ey |
Đánh Giá (Star Rating) | Inverter |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Không (No) |
Chế Độ Khô (Dry Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Không (No) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Không (No) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Jet Cool | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Hot Cold | Không (No) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R410A |
Máy Nén (Compressor) | High Eer Rotary - Bldc |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level) | High: 59 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Virus And Allergy Safe Filter | Không (No) |
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter) | Không (No) |
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Catechin Filter |
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
Catechin (Catechin) | Có (Yes) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Có (Yes) |
Triple Filter | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230 / 50 / 1 Phase |
Operating Current | 5.5 Ampere |
Eer (Eer) | 3.24 W/W |