Thông số VOLTAS 185V CROWN (AW) 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VOLTAS 185V CROWN (AW) 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: VOLTAS
- Model: 185V CROWN (AW) 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): 185v crown (aw)
- Màu Sắc (Color): gray
Thông số chi tiết - VOLTAS 185V CROWN (AW) 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 35 Db Indoor Noise |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 5 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features) | 3D Air Flow |
Lưu Thông Không Khí Ra (Air Circulation Out) | 500 Cfm |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction) | Cross Flow |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Voltas 185V Crown (Aw) 1.5 Ton 5 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Voltas |
Số Model (Model No) | 185V Crown (Aw) |
Đánh Giá (Star Rating) | 5 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode) | Wall Mounted |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd Remote |
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Tính Năng Thiết Kế Cơ Thể Khác (Other Body Design Features) | Dual Temp Display |
Màu Sắc (Color) | Gray |
Pipe Length For Additional Gas | 4 Meter |
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Evaporator Fin Type | Hydrophylic Aluminium |
Refrigerant | R410A |
Connecting Wiring | 1/4 Inch & 1/2 Inch |
Máy Nén (Compressor) | High Eer Rotary - Bldc |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 35 Db, High: 47 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
Catechin (Catechin) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year On Product & Additional 4 Years On Compressor |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 5200 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230V, 50Hz |
Eer (Eer) | 4.51 Btu/Hr |